Mã: HMEDMT80003
Giá: Liên hệ
Xuất xứ: Merck
Quy cách:
CAS-No.: 9005-65-6.
Đồng phân / tên khác: POE (20) sorbitan monooleate, polyoxyethylenesorbitan monooleate, và nói chung là Tween 80.
Dạng: chất lỏng (viscous liquid / syrup-like).
Mật độ (ở ~25 °C): khoảng 1.06 – 1.09 g/cm³.
Điểm sôi: > 100 °C (ở 1013 hPa) — tức sôi ở nhiệt độ cao hơn nước.
Điểm chớp cháy (flash point): > 113 °C.
pH (ở 20 °C, dung dịch 50 g/L trong nước): ~ 5 – 7.
Độ nhớt (kinematic viscosity, 25 °C): khoảng 300 – 500 cSt.

Tween 80 — dạng for synthesis — có thể được dùng cho:
Synthesis / tổng hợp hóa học ở phòng lab.
Nhũ hóa, hòa tan các chất không tan trong nước — vì Tween 80 là chất diện hoạt không ion.
Trong dược phẩm / mỹ phẩm / bào chế: dùng làm chất nhũ hóa, chất phụ trợ để tăng độ tan, ổn định hỗn dịch hoặc nhũ tương.
Một số ứng dụng sinh học — ví dụ: giúp biến đổi bề mặt vi khuẩn, hỗ trợ khi chuẩn bị môi trường, hay trong công nghệ sinh học.
Sản phẩm có flash point khá cao (> 113 °C), nên không quá dễ cháy so với dung môi hữu cơ nhẹ — tuy nhiên vẫn nên giữ tránh nguồn lửa.
Bảo quản: nên giữ ở nhiệt độ 2–30 °C.
Khi pha dung dịch (ví dụ dung dịch 50 g/L trong nước), pH dao động ở khoảng 5–7 — cần lưu ý nếu dùng trong môi trường sinh học hay phản ứng nhạy pH.