Chuyên Nghiệp – Uy Tín – Chất Lượng

Chuyên Nghiệp – Uy Tín – Chất Lượng

Hotline: 0937343188 Hotline: 0911827882

0

0911827882 0948653097 Hóa chất bách khoa

POTASSIUM DIHYDROGEN PHOS PHATE GR code 1048731000 cas 7778-77-0

Mã: HMEMUKHP006

Giá: Liên hệ

Xuất xứ: Merck

Quy cách:


Mua ngay


🔎 Thông tin cơ bản – KH₂PO₄ (catalog 1048731000)

  • Tên hóa chất: Potassium dihydrogen phosphate (còn gọi Potassium phosphate monobasic)

  • Công thức phân tử: KH₂PO₄ 

  • CAS-No.: 7778-77-0 

  • Khối lượng phân tử: khoảng 136.09 g/mol 

  • Độ tinh khiết / tiêu chuẩn: PA / ACS reagent — phù hợp cho phân tích. 

  • Dạng: bột rắn, tinh thể / muối khan. 


✅ Ứng dụng phổ biến

Potassium dihydrogen phosphate (KH₂PO₄) thường được dùng cho:

  • Dung dịch đệm / buffer: Do có khả năng tạo dung dịch đệm pH ổn định — rất hữu ích trong sinh-hóa, phân tích, nuôi cấy mô, môi trường vi sinh, v.v.

  • Nghiên cứu & phân tích hóa học: Là muối vô cơ chuẩn, dùng để điều chế dung dịch chuẩn, chuẩn hóa, kiểm nghiệm, phản ứng hóa học.

  • Nuôi cấy tế bào / vi sinh / mô-bào: Khi cần thiết lập môi trường có pH ổn định hoặc bổ sung phosphate / kali — KH₂PO₄ là nguồn phosphate/kali phổ biến.

  • Thực phẩm, thủy sinh, nông nghiệp: Đôi khi được dùng làm chất bổ sung khoáng/phosphate (tùy tiêu chuẩn) cho môi trường nuôi.


⚠️ Lưu ý khi sử dụng & bảo quản

  • Khoảng pH của dung dịch phụ thuộc vào nồng độ — nên pha đúng theo công thức để đảm bảo độ pH/molarity theo yêu cầu.

  • Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm: KH₂PO₄ dễ hút ẩm, nếu để ẩm có thể vón cục hoặc biến chất.

  • Khi cân – cần cân kỹ để đảm bảo độ chính xác, đặc biệt khi dùng cho phân tích, chuẩn buffer hoặc môi trường sinh học.