Chuyên Nghiệp – Uy Tín – Chất Lượng

Chuyên Nghiệp – Uy Tín – Chất Lượng

Hotline: 0942034488 Hotline: 0911827882 - 0862621118

0

0911827882 0911098045 Hóa chất bách khoa

Máy đo EC/TDS/Salinity/Temp HI-98192

Mã: DHNMAMDE002

Giá: Liên hệ

Xuất xứ: Hanna

Quy cách:


Mua ngay


Máy đo EC/TDS/Salinity/Temp HI-98192 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thang đo EC

0.000 to 9.999 μS/cm*; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt độ đến 400 mS/cm)

EC Độ phân giải

0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm

EC Độ chính xác

±1% kết quả đo (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)

EC Hiệu chuẩn

tự động đến 5 điểm với bảy chuẩn có sẵn (0.00 μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm)

Thang đo TDS

0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm; 1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 to 400.0 ppt (g/L)

Độ phân giải TDS

0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L)

Độ chính xác TDS

±1% kết quả đo (±0.05 mg/L (ppm) hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)

Thang đo Trở kháng

1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm

Độ phân giải Trở kháng

0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*

Độ chính xác Trở kháng

±1% kết quả đo (±10 Ω hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)

Thang đo Độ mặn

% NaCl : 0.0 to 400.0%; độ mặn thực hành: 0.00 to 42.00 (PSU); tỷ lệ nước biển tự nhiên - UNESCO 1966: 0.00 to 80.00 (ppt)

Độ phân giải Độ mặn

0.1%; 0.01

Độ chính xác Độ mặn

±1% kết quả đo

Hiệu chuẩn Độ mặn

Tối đa một điểm theo % (dung dịch chuẩn HI7037); sử dụng chuẩn độ dẫn cho tất cả các thang đo khác

Thang đo Nhiệt độ

-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)

Độ phân giải Nhiệt độ

0.1°C (0.1°F)

Độ chính xác Nhiệt độ

±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai số đầu dò)

Hiệu chuẩn Nhiệt độ

1 hoặc 2 điểm

Bù nhiệt độ

không, tuyến tính (-20 to 120 °C; -4 to 248°F), Phi tuyến tính - ISO/DIN 7888 (-0 to 36 °C; 32 to 96.8°F)

Chế độ đo

autothang đo, autoend, lock và cố định

Nhiệt độ tham khảo

15°C, 20°C and 25°C

Hệ số nhiệt độ

0.00 to 10.00 %/°C

Hệ số TDS

0.40 to 1.00

Điện cực

HI763133 đầu dò độ dẫn/TDS 4 vòng với cảm biến nhiệt bên trong và cáp 1m (bao gồm)

Ghi theo yêu cầu

400 mẫu; thời gian ghi: 5, 10, 30 giây, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút (tối đa 1000 mẫu)

Cấu hình

Lên đến 10

Kết nối PC

Qua cổng USB với phần mềm HI 92000 và cáp nối

Pin

(4) x 1.5V / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục (không có đèn nền), 25 giờ với đèn nền

Tự động tắt

Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt

Môi trường

0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)

Kích thước

185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”)

Khối lượng

400 g (14.2 oz.)                        

Bảo hành

12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm