Mã: DUSTBCDT048
Giá: Liên hệ
Xuất xứ:
Quy cách:
Thông số kỹ thuật cân.
- Mức cân lớn nhất: Max = 2200 g.
- Mức cân nhỏ nhất: Min = 20e.
- Độ đọc: d = 0.1g.
- Độ chia kiểm: e = 10d.
- Phạm vi đọc: (0.1 g tới 2200 g).
- Đơn vị cân: g, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, t, Tael (Hong Kong), Tael (Singapore), Tael (Taiwan), tical, tola.
- Thời gian ổn định: 1 giây.
- Kích thước đĩa cân: (190 x 144) mm.
- Kích thước cân: (204 x 230 x 70) mm.
- Kích thước hộp cân: (300 x 250 x 134) mm.
- Màn hình hiển thị tinh thể lỏng (LCD) cao 20mm với đèn nền ánh sáng trắng dễ đọc, rộng, thuận tiện cài đặt và sử dụng.
- Phím chức năng: Có 4 phím như ON/ZERO-OFF/Yes, Print/Unit-No, FUNCTION/MODE-Back, ARE/MENU-Exit.
- Các chức năng hiển thị: TARE (Trừ Bì), Zero (về không), Net (cân bằng), Stable (ổn định).
- Vật liệu cân: Vỏ nhựa ABS màu trắng xám, đĩa cân bằng thép không gỉ.
- Ứng dụng cân: Cân, đếm mẫu, cân vàng, trừ bì, kiểm tra trọng lượng.
- Trọng lượng: 1 kg.
- Trọng lượng vận chuyển: 1,5 kg.
- Nguồn điện: 220-240VAC kèm sạc Adapter 12V/1A hoặc dùng 4 pin C LR14 (Pin không theo cân)
Cung cấp bao gồm:
- Cân kỹ thuật OHAUS NV2201 mức cân 2200g mới 100%.
- Adaptor 12V/1A.
Bảng thông số cân kỹ thuật Ohaus NV2201
Model |
Cân kỹ thuật Ohaus NV2201 | |||
Mức cân |
2200 g |
|||
Độ đọc d |
0,1 g |
|||
Độ chia kiểm |
e = 10d |
|||
Mức min |
min = 20e |
|||
Độ phân giải |
1/30.000 |
|||
Cấp chính xác |
Cấp II theo OIML, ĐLVN16:2009 |
|||
Phạm vi đọc |
(0,1 g tới 2200 g) |
|||
Phạm vi đo lường |
(2 g tới 2200 g) |
|||
Đơn vị |
g, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, Tael (Hong Kong), Tael (Singapore), Tael (Taiwan), tical, tola, Customer unit 1 |
|||
Ổn định |
1 giây |
|||
Hiển thị |
màn hình LCD lớn 20mm, độ tương phản cao với đèn nền sáng nên dễ dàng thao tác và quan sát |
|||
Load cell |
Do Ohaus USA sản xuất theo tiêu chuẩn OIML R60, tiêu chuẩn IP67 |
|||
Giao tiếp |
Cổng RS232 hoặc USB Host, USB Device, kết nối với các thiết bị ngoại vi (Mua thêm) |
|||
Quá tải an toàn |
150% tải trọng cân |
|||
Phím chức năng |
Có 4 phím như ON/ZERO-OFF/Yes, Print/Unit-No, FUNCTION/MODE-Back, ARE/MENU-Exit |
|||
Chất liệu |
Vỏ và đế cân làm bằng nhựa ABS, đĩa cân làm bằng thép không gỉ |
|||
Các tính năng |
Cân, đếm mẫu, cân vàng, trừ bì, kiểm tra trọng lượng, móc cân phía dưới dùng ứng dụng xác định tỷ trọng |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động 10℃ … 40℃ độ ẩm 10% đến 80% |
|||
Nhiệt độ bảo quản |
-20℃ tới 55℃ độ ẩm 10% đến 90% |
|||
Kích thước đĩa |
(190 x 144) mm |
|||
Kích thước cân |
(204 x 230 x 70) mm |
|||
Kích thước hộp |
(300 x 250 x 134) mm |
|||
Đóng gói |
06 cái/thùng |
|||
Trọng lượng |
1 kg |
|||
Vận chuyển |
1,5 kg |
|||
Nguồn |
220-240VAC kèm sạc Adapter 12V/1A hoặc dùng 4 pin C LR14 (Pin không theo cân) |
|||
Nhập khẩu |
Ủy quyền nhập khẩu và phân phối bởi TPS |
|||
Sản xuất |
OHAUS USA |